Hãng TONE | NHẬT BẢN.
Tủ dụng cụ gồm 87 chi tiết, gồm các sản phẩm 3/8 inch, 1/2 inch.
Mã sản phẩm : TCX911 - màu đỏ, TCX911SV - màu trắng đục, TCX911BK - màu đen.
Liên hệ với chúng tôi nếu bạn có thắc mắc.
Giá: 43,041,000 VNĐ
Ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm |
![]() |
Đầu khẩu | 3S-08, 3S-10, 3S-11, 3S-12, 3S-13, 3S-14 |
![]() |
Đầu khẩu dài | 3S-08L, 3S-10L, 3S-12L, 3S-13L, 3S-14L |
![]() |
Đầu khẩu | 4D-17, 4D-19, 4D-21, 4D-22, 4D-24, 4D-26, 4D-27, 4D-30, 4D-32, 4D-36 |
![]() |
Đầu khẩu lục giác | 4H-05, 4H-06, 4H-08, 4H-10, 4H-12, 4H-14, 4H-17 |
![]() |
Cần vạn hai chiều | RH3H, RH4H |
![]() |
Cần vặn | NS4 |
![]() |
Cần vặn | TH3270 |
![]() |
Cần nối dài | 305(75mm), 306(150mm), 302(75mm), 321(150mm), 407(250mm) |
![]() |
Khớp nối | BJ30, BJ40 |
![]() |
Đầu chuyển | 58 (9.5 x 12.7), 68 (12.7 x 9.5) |
![]() |
Cờ lê | DS-5.507, DS-0810, DS-1012, DS-1113, DS-1214, DS-1417 |
![]() |
Chòng | M45-1012, M45-1113, M45-1214, M45-1417, M45-1921, M45-2224 |
![]() |
Chòng | M46-0810, M46-1012, M46-1113, M46-1417, |
![]() |
Mỏ lết | MW-300 |
![]() |
Mỏ lết | MWS24 |
![]() |
Kìm | CP-200SG |
![]() |
Kìm | SWP-250 |
![]() |
Kìm | BNP-175 |
![]() |
Kìm | CT-175G |
![]() |
Kìm | RP-150G |
![]() |
Kìm | KN-150G |
![]() |
Tô vít |
PGMD-075, PGMD-100, PGMD-150 PGPD-001, PGPD-002, PGPD-003 |
![]() |
Tô vít |
YMD-150 |
![]() |
Búa |
BHC-10 |
![]() |
Cây đục |
FC165 (19 x 165mm) |
![]() |
Kìm | MCH-200 |
Cờ lê ống nhôm | APW300 (300mm) | |
![]() |
Bộ lục giác | BL900 (BL-1.5, BL-02, BL-2.5, BL-03, BL-04, BL-05, BL-06, BL-08, BL-10) |
Bộ đầu khẩu | SH1407 | |
![]() |
Xe đẩy bộ dụng cụ | WS207R or WS207S or WS207B |